Tận dụng tối đa camera zoom quang MPTZ thông minh Poly Studio E60 thật dễ dàng. Trọng tâm là người thuyết trình chính, tập trung vào nhóm, ghi chú từng chi tiết.
(1) Mechanical Pan/Tilt/Zoom: Zoom quang học 12x với phạm vi quét ngang ±170° và nghiêng ±30°
(2) Đèn LED: Đèn LED cho chế độ chờ và nguồn
(3) Ống kính AI: Cho phép theo dõi và đóng khung tự động trong phạm vi 107° HFOV
(4) Điều khiển từ xa: Điều khiển camera dễ dàng thông qua điều khiển từ xa Poly Studio E60
Thông số kỹ thuật của Poly Studio E60
Tương thích với | |
Hệ điều hành tương thích | Android; Windows |
Camera | |
Tính năng của camera | Xoay, nghiêng và zoom có động cơ (MPTZ) |
Độ phân giải camera | 2160p, 4K UHD(3840 x 2160) |
Góc nhìn chéo (dFoV) | 42,7°(Camera PTZ) |
Góc nhìn ngang (hFoV) | 71°(Camera PTZ); 107°(panoramic camera) |
Loại tiêu điểm | Tự động lấy nét |
Tổng số Megapixel của camera | 2 x 8 MP |
Khả năng zoom | quang học 12x |
Loại camera | Ống kính kép |
Khả năng bảo mật của ống kính | Attachable; Face away |
Phạm vi camera (metric) | Lên tới 8 m |
Phạm vi camera (imperial) | Lên tới 25 ft |
Công nghệ camera SMART | Group framing; Presentertracking; PolyDirectorAI |
Video | |
Độ phân giải video của mọi người | 4K, 30 khung hình / giây (TX và RX) từ 2048 Kbps |
Độ phân giải video nội dung (đầu vào) | UHD(3840 x 2160) |
Độ phân giải video nội dung (đầu ra) | UHD(3840 x 2160) |
Tốc độ khung hình video | 5–60 khung hình/giây (độ phân giải lên tới 4K ở tốc độ 15 khung hình/giây khi gọi) |
Chia sẻ nội dung | Hỗ trợ PolyContentApp |
Kết nối và truyền thông | |
Cổng I/O bên ngoài | 1 USB-B 1 giao diện Ethernet RJ-45 (10/100/1000 Mbps) (hỗ trợ nguồn điện PoE+) Giắc cắm nguồn AC/DC |
Âm thanh | |
Loại micrô | Mảng định dạng chùm phần tử ba micrô |
Pin | |
Loại nguồn điện | Bên ngoài |
Tính năng nguồn | AC/DC12 VBộ cấp nguồn qua Ethernet (PoE+) |
Certifications | |
Phần mềm cộng tác được chứng nhận | Zoom; Tencent |
Thuộc về môi trường | |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (Celsius) / Phạm vi nhiệt độ hoạt động (Fahrenheit) | 0 đến 40°C/ 32 đến 104°F |
Nhiệt độ không hoạt động -Celsius | -40 đến 70 °C |
Nhiệt độ không hoạt động – fahrenheit | 40 đến 158 ° F |
Ứng dụng được hỗ trợ | |
Phần mềm quản lý | Poly LensCloud |
Bảo mật | Khe khóa Kensington tiêu chuẩn |
Mạng | |
Khả năng mạng | 1 Ethernet 10/100/1000 Mbps hỗ trợ POE+/PSE |
Trọng lượng và kích thước | |
Màu chính của sản phẩm | Đen |
Trọng lượng (imperial) | 3,96 lb |
Trọng lượng (metric) | 1,79 kg |
Kích thước sản phẩm (imperial) | 7,87 x 5,9 x 6,49 in |
Kích thước sản phẩm (metric) | 20 x 15 x 16,5 cm |
Kích thước gói hàng (imperial) | 11,6 x 9,65 x 10,4 in |
Kích thước gói hàng (metric) | 29,5 x 24,5 x 24,2 cm |
Trọng lượng gói hàng | 8,8 lb; 3987 gam |
Số lượng thùng carton chính | 20 |
Kích thước thùng carton chính (imperial) | 40,55 x 48,42 x 57,87 in |
Kích thước thùng carton chính (metric) | 103 x 123 x 147 cm |
Trọng lượng thùng chính (imperial) | 83,33 lb |
Trọng lượng thùng chính (metric) | 37,8 kg |
Thùng carton mỗi lớp | 4 |
Pallet (lớp) | 5 |
Thùng mỗi pallet | 20 |
Sản phẩm perlayer | 16 |
Sản phẩm trên mỗi pallet | 80 |
Trọng lượng pallet | 833,34 lb; 378 kg |
Trọng lượng gói hàng (imperial) | 8,8 lb |
Trọng lượng gói hàng (metric) | 3987 g |
Chiều dài cáp (imperial) | 6,56 ft |
Chiều dài cáp (metric) | 2 m |
Để biết thêm thông tin sản phẩm và cần tư vấn giải pháp. Hãy liên hệ đến chúng tôi :
- TP. Hồ Chí Minh: 368/25 Nơ Trang Long , Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- TP. Hà Nội: 21A3, 67/61 Phùng Khoang, P.Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội.
- Hotline/Zalo: 090.693.3436 -Mr.Tài
- Email: [email protected]